Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 左侧
Pinyin: zuǒ cè
Meanings: Phía bên trái (về hướng hoặc vị trí)., The left side (direction or position)., ①左边。[例]向前走50米,左侧有一个小商店。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 工, 𠂇, 亻, 则
Chinese meaning: ①左边。[例]向前走50米,左侧有一个小商店。
Grammar: Danh từ chỉ vị trí, thường dùng để mô tả địa điểm hoặc hướng di chuyển.
Example: 请站在我的左侧。
Example pinyin: qǐng zhàn zài wǒ de zuǒ cè 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng đứng bên trái tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phía bên trái (về hướng hoặc vị trí).
Nghĩa phụ
English
The left side (direction or position).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
左边。向前走50米,左侧有一个小商店
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!