Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 工资
Pinyin: gōng zī
Meanings: Tiền lương nhận được từ công việc., Salary or wages received from work., ①作为劳动报酬付给劳动者的货币或实物。[例]以较低的工资按日工作。[例]工资冻结。[例]工资等级。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 工, 次, 贝
Chinese meaning: ①作为劳动报酬付给劳动者的货币或实物。[例]以较低的工资按日工作。[例]工资冻结。[例]工资等级。
Grammar: Danh từ thông dụng chỉ thu nhập từ công việc. Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh về tài chính hoặc cuộc sống hằng ngày.
Example: 我每个月的工资是5000元。
Example pinyin: wǒ měi gè yuè de gōng zī shì 5 0 0 0 yuán 。
Tiếng Việt: Lương hàng tháng của tôi là 5000 nhân dân tệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền lương nhận được từ công việc.
Nghĩa phụ
English
Salary or wages received from work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
作为劳动报酬付给劳动者的货币或实物。以较低的工资按日工作。工资冻结。工资等级
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!