Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 已经

Pinyin: yǐ jīng

Meanings: Đã, đã rồi, Already, have done, ①业已经过。[例]夜已经很深了。

HSK Level: 3

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 11

Radicals: 已, 纟

Chinese meaning: ①业已经过。[例]夜已经很深了。

Grammar: Trạng từ chỉ hành động đã hoàn thành trong quá khứ

Example: 我已经吃过饭了。

Example pinyin: wǒ yǐ jīng chī guò fàn le 。

Tiếng Việt: Tôi đã ăn cơm rồi.

已经
yǐ jīng
3trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đã, đã rồi

Already, have done

业已经过。夜已经很深了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...