Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 叮叮

Pinyin: dīng dīng

Meanings: Âm thanh leng keng, ví dụ tiếng chuông nhỏ hoặc kim loại va chạm., The sound of tinkling, e.g., small bells or metal clinking., ①(如轻敲小钟时所产生的)高音调的声音。

HSK Level: 3

Part of speech: other

Stroke count: 10

Radicals: 丁, 口

Chinese meaning: ①(如轻敲小钟时所产生的)高音调的声音。

Grammar: Từ tượng thanh, mô phỏng âm thanh cụ thể.

Example: 耳边传来叮叮的声音。

Example pinyin: ěr biān chuán lái dīng dīng de shēng yīn 。

Tiếng Việt: Bên tai vang lên tiếng leng keng.

叮叮
dīng dīng
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh leng keng, ví dụ tiếng chuông nhỏ hoặc kim loại va chạm.

The sound of tinkling, e.g., small bells or metal clinking.

(如轻敲小钟时所产生的)高音调的声音

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...