Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 古时

Pinyin: gǔ shí

Meanings: Thời xưa, Ancient times., ①过去了的时代,系指古代。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 十, 口, 寸, 日

Chinese meaning: ①过去了的时代,系指古代。

Grammar: Danh từ chỉ thời gian, thường đứng đầu câu hoặc làm chủ ngữ.

Example: 在古时,人们用马车代步。

Example pinyin: zài gǔ shí , rén men yòng mǎ chē dài bù 。

Tiếng Việt: Vào thời xưa, người ta dùng xe ngựa để di chuyển.

古时
gǔ shí
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thời xưa

Ancient times.

过去了的时代,系指古代

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...