Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 古老

Pinyin: gǔ lǎo

Meanings: Cổ xưa, lâu đời, Ancient, very old., ①古雅而不同时俗。[例]古老的传说。*②年老;苍老。[例]古老之人无所闻知。*③形容书画文章等苍劲朴实,有古人风格。[例]公有文章若干卷,深茂古老。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 十, 口, 匕, 耂

Chinese meaning: ①古雅而不同时俗。[例]古老的传说。*②年老;苍老。[例]古老之人无所闻知。*③形容书画文章等苍劲朴实,有古人风格。[例]公有文章若干卷,深茂古老。

Grammar: Tính từ mô tả sự vật hoặc hiện tượng, thường đứng trước danh từ.

Example: 这是一个古老的传说。

Example pinyin: zhè shì yí gè gǔ lǎo de chuán shuō 。

Tiếng Việt: Đây là một truyền thuyết cổ xưa.

古老
gǔ lǎo
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cổ xưa, lâu đời

Ancient, very old.

古雅而不同时俗。古老的传说

年老;苍老。古老之人无所闻知

形容书画文章等苍劲朴实,有古人风格。公有文章若干卷,深茂古老

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...