Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 可不
Pinyin: kě bù
Meanings: Đúng rồi, chính xác!, Exactly! That’s right!, ①可不是,用反诘形式加强语气,表示赞同附和别人的话。
HSK Level: 3
Part of speech: thán từ
Stroke count: 9
Radicals: 丁, 口, 一
Chinese meaning: ①可不是,用反诘形式加强语气,表示赞同附和别人的话。
Grammar: Thán từ ngắn gọn, thường dùng để đồng ý hoặc khẳng định lại ý kiến của người khác. Đứng độc lập trong câu.
Example: A: 天气真好。B: 可不!
Example pinyin: A : tiān qì zhēn hǎo 。 B : kě bù !
Tiếng Việt: A: Thời tiết thật tuyệt. B: Đúng vậy!
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đúng rồi, chính xác!
Nghĩa phụ
English
Exactly! That’s right!
Nghĩa tiếng trung
中文释义
可不是,用反诘形式加强语气,表示赞同附和别人的话
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!