Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 台灯

Pinyin: tái dēng

Meanings: Đèn bàn., Desk lamp., ①可放在平面台架上的有座电灯,多带灯罩。*②为阅读而设计或使用的灯。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 厶, 口, 丁, 火

Chinese meaning: ①可放在平面台架上的有座电灯,多带灯罩。*②为阅读而设计或使用的灯。

Grammar: Vật dụng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày.

Example: 书桌上有一盏台灯。

Example pinyin: shū zhuō shàng yǒu yì zhǎn tái dēng 。

Tiếng Việt: Trên bàn học có một chiếc đèn bàn.

台灯
tái dēng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đèn bàn.

Desk lamp.

可放在平面台架上的有座电灯,多带灯罩

为阅读而设计或使用的灯

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

台灯 (tái dēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung