Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 只好
Pinyin: zhǐ hǎo
Meanings: Chỉ có thể, đành phải (biểu thị sự bất đắc dĩ), Can only, have no choice but to (indicating reluctance or inevitability)., ①只有;只能。[例]河上没有桥,我们只好涉水过去。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: phó từ
Stroke count: 11
Radicals: 八, 口, 女, 子
Chinese meaning: ①只有;只能。[例]河上没有桥,我们只好涉水过去。
Grammar: Phó từ hai âm tiết, thường đứng trước động từ để diễn tả tình huống bất khả kháng.
Example: 下雨了,我们只好取消计划。
Example pinyin: xià yǔ le , wǒ men zhǐ hǎo qǔ xiāo jì huà 。
Tiếng Việt: Trời mưa rồi, chúng tôi đành phải hủy kế hoạch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ có thể, đành phải (biểu thị sự bất đắc dĩ)
Nghĩa phụ
English
Can only, have no choice but to (indicating reluctance or inevitability).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
只有;只能。河上没有桥,我们只好涉水过去
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!