Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 叹词
Pinyin: tàn cí
Meanings: Các từ biểu đạt cảm xúc, ví dụ: 啊, 呀, 哦., Interjections, such as 啊 (a), 呀 (ya), 哦 (o)., ①表示强烈感情以及应答、招呼的词,即感叹词。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 又, 口, 司, 讠
Chinese meaning: ①表示强烈感情以及应答、招呼的词,即感叹词。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ loại từ ngữ. Liên quan trực tiếp đến cách sử dụng trong câu ngắn gọn.
Example: 啊是一类常用的叹词。
Example pinyin: a shì yí lèi cháng yòng de tàn cí 。
Tiếng Việt: “啊” là một loại từ cảm thán thường dùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Các từ biểu đạt cảm xúc, ví dụ: 啊, 呀, 哦.
Nghĩa phụ
English
Interjections, such as 啊 (a), 呀 (ya), 哦 (o).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示强烈感情以及应答、招呼的词,即感叹词
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!