Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 司机
Pinyin: sī jī
Meanings: Người lái xe, tài xế., Driver, person who operates a vehicle., 主管钱粮的官员一筹莫展,无计可施。形容国库空虚,财政拮据。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 𠃌, 几, 木
Chinese meaning: 主管钱粮的官员一筹莫展,无计可施。形容国库空虚,财政拮据。
Grammar: Danh từ chỉ nghề nghiệp. Thường kết hợp với các động từ liên quan đến lái xe như 开车 (lái xe).
Example: 这位司机技术很好。
Example pinyin: zhè wèi sī jī jì shù hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Tài xế này lái xe rất giỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người lái xe, tài xế.
Nghĩa phụ
English
Driver, person who operates a vehicle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
主管钱粮的官员一筹莫展,无计可施。形容国库空虚,财政拮据。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!