Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 可口

Pinyin: kě kǒu

Meanings: Ngon miệng, hợp khẩu vị., Delicious, tasty., ①可以改变。[例]可变资本。[例]可变角。[例]可变数。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 8

Radicals: 丁, 口

Chinese meaning: ①可以改变。[例]可变资本。[例]可变角。[例]可变数。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, mô tả hương vị món ăn. Thường đứng sau chủ ngữ hoặc bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ.

Example: 这道菜很可口。

Example pinyin: zhè dào cài hěn kě kǒu 。

Tiếng Việt: Món ăn này rất ngon miệng.

可口
kě kǒu
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngon miệng, hợp khẩu vị.

Delicious, tasty.

可以改变。可变资本。可变角。可变数

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

可口 (kě kǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung