Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 可爱

Pinyin: kě ài

Meanings: Dễ thương, đáng yêu, Lovely, cute., ①令人敬爱的。[例]可爱非君?可畏非民?——《书·大禹谟》。*②令人喜爱的,讨人喜欢的,深受热爱的。[例]可爱的孩子。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 丁, 口, 冖, 友, 爫

Chinese meaning: ①令人敬爱的。[例]可爱非君?可畏非民?——《书·大禹谟》。*②令人喜爱的,讨人喜欢的,深受热爱的。[例]可爱的孩子。

Grammar: Từ ghép gồm 可 (có thể) + 爱 (yêu). Dùng phổ biến trong đời sống hàng ngày.

Example: 这个小女孩非常可爱。

Example pinyin: zhè ge xiǎo nǚ hái fēi cháng kě ài 。

Tiếng Việt: Cô bé này vô cùng đáng yêu.

可爱
kě ài
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dễ thương, đáng yêu

Lovely, cute.

令人敬爱的。可爱非君?可畏非民?——《书·大禹谟》

令人喜爱的,讨人喜欢的,深受热爱的。可爱的孩子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...