Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 可可
Pinyin: kě kě
Meanings: Ca cao, sô cô la., Cocoa, chocolate., ①一种汽水的商标名。这是一种碳酸气化的软饮料,加入古柯树叶和苏丹可乐果的提取物、蔗糖、糖色、酸和芳香物质,作为加香调味之用。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 丁, 口
Chinese meaning: ①一种汽水的商标名。这是一种碳酸气化的软饮料,加入古柯树叶和苏丹可乐果的提取物、蔗糖、糖色、酸和芳香物质,作为加香调味之用。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ nguyên liệu hoặc sản phẩm chế biến từ hạt ca cao. Thường bổ nghĩa bởi lượng từ.
Example: 我喜欢吃可可。
Example pinyin: wǒ xǐ huan chī kě kě 。
Tiếng Việt: Tôi thích ăn sô cô la.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ca cao, sô cô la.
Nghĩa phụ
English
Cocoa, chocolate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种汽水的商标名。这是一种碳酸气化的软饮料,加入古柯树叶和苏丹可乐果的提取物、蔗糖、糖色、酸和芳香物质,作为加香调味之用
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!