Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 稀少
Pinyin: xī shǎo
Meanings: Hiếm, ít ỏi, Rare, scarce., ①很少出现或发生的。[例]沙漠中稀少的树木。*②稀疏的;人员组成很少的。[例]稀少的人口。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 希, 禾, 丿, 小
Chinese meaning: ①很少出现或发生的。[例]沙漠中稀少的树木。*②稀疏的;人员组成很少的。[例]稀少的人口。
Grammar: Diễn đạt trạng thái ít ỏi về số lượng, thường đi kèm với danh từ.
Example: 这种动物已经很稀少了。
Example pinyin: zhè zhǒng dòng wù yǐ jīng hěn xī shǎo le 。
Tiếng Việt: Loài động vật này đã rất hiếm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiếm, ít ỏi
Nghĩa phụ
English
Rare, scarce.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
很少出现或发生的。沙漠中稀少的树木
稀疏的;人员组成很少的。稀少的人口
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!