Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: qióng

Meanings: Nghèo khổ, cùng cực, thiếu thốn., Poor, destitute, lacking., ①缺乏财物:贫穷。穷苦。穷则思变。*②处境恶劣:穷困。穷蹙。穷窘。穷当益坚(处境越穷困,意志应当越坚定)。穷而后工(旧时指文人处境穷困,诗就写得好)。*③达到极点:穷目。穷形尽相。穷兵黩武。*④完了:穷尽。山穷水尽。日暮途穷。*⑤推究到极点:穷物之理。穷追(a.极力追寻;b.尽力紧追)。穷究。*⑥贫富。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 7

Radicals: 力, 穴

Chinese meaning: ①缺乏财物:贫穷。穷苦。穷则思变。*②处境恶劣:穷困。穷蹙。穷窘。穷当益坚(处境越穷困,意志应当越坚定)。穷而后工(旧时指文人处境穷困,诗就写得好)。*③达到极点:穷目。穷形尽相。穷兵黩武。*④完了:穷尽。山穷水尽。日暮途穷。*⑤推究到极点:穷物之理。穷追(a.极力追寻;b.尽力紧追)。穷究。*⑥贫富。

Hán Việt reading: cùng

Grammar: Tính từ chỉ tình trạng kinh tế khó khăn hoặc sự thiếu thốn. Có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Example: 他很穷,没有钱买食物。

Example pinyin: tā hěn qióng , méi yǒu qián mǎi shí wù 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất nghèo, không có tiền mua thức ăn.

qióng
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghèo khổ, cùng cực, thiếu thốn.

cùng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Poor, destitute, lacking.

缺乏财物

贫穷。穷苦。穷则思变

处境恶劣

穷困。穷蹙。穷窘。穷当益坚(处境越穷困,意志应当越坚定)。穷而后工(旧时指文人处境穷困,诗就写得好)

达到极点

穷目。穷形尽相。穷兵黩武

完了

穷尽。山穷水尽。日暮途穷

推究到极点

穷物之理。穷追(a.极力追寻;b.尽力紧追)。穷究

贫富

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

穷 (qióng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung