Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 种植

Pinyin: zhòng zhí

Meanings: Trồng cây hoặc gieo hạt., To plant crops or sow seeds., ①栽种植物或庄稼。[例]种植了大面积的小麦。*②细胞,尤指肿瘤细胞脱落至一个新的部位并继续生长。[例]种植癌。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 中, 禾, 木, 直

Chinese meaning: ①栽种植物或庄稼。[例]种植了大面积的小麦。*②细胞,尤指肿瘤细胞脱落至一个新的部位并继续生长。[例]种植癌。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng (cây cối, hoa màu).

Example: 他们在园子里种植了各种蔬菜。

Example pinyin: tā men zài yuán zǐ lǐ zhǒng zhí le gè zhǒng shū cài 。

Tiếng Việt: Họ đã trồng nhiều loại rau trong vườn.

种植
zhòng zhí
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trồng cây hoặc gieo hạt.

To plant crops or sow seeds.

栽种植物或庄稼。种植了大面积的小麦

细胞,尤指肿瘤细胞脱落至一个新的部位并继续生长。种植癌

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

种植 (zhòng zhí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung