Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 科目
Pinyin: kē mù
Meanings: Môn học; lĩnh vực nghiên cứu cụ thể trong hệ thống giáo dục., Subject; a specific field of study within the education system., ①普及科学知识。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 斗, 禾, 目
Chinese meaning: ①普及科学知识。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với các từ chỉ môn học cụ thể như 数学 (toán), 英语 (tiếng Anh).
Example: 我最喜欢的科目是数学。
Example pinyin: wǒ zuì xǐ huan de kē mù shì shù xué 。
Tiếng Việt: Môn học tôi thích nhất là toán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Môn học; lĩnh vực nghiên cứu cụ thể trong hệ thống giáo dục.
Nghĩa phụ
English
Subject; a specific field of study within the education system.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
普及科学知识
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!