Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 租房

Pinyin: zū fáng

Meanings: Thuê nhà/nhà thuê., Rent a house / rented house., ①由一个承租人或家庭租用的一个单间或一套房间。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 且, 禾, 户, 方

Chinese meaning: ①由一个承租人或家庭租用的一个单间或一套房间。

Grammar: Có thể đóng vai trò động từ hoặc danh từ tùy ngữ cảnh.

Example: 他在市中心租了一间房。

Example pinyin: tā zài shì zhōng xīn zū le yì jiān fáng 。

Tiếng Việt: Anh ấy thuê một căn phòng ở trung tâm thành phố.

租房
zū fáng
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuê nhà/nhà thuê.

Rent a house / rented house.

由一个承租人或家庭租用的一个单间或一套房间

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

租房 (zū fáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung