Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 稠稠
Pinyin: chóu chóu
Meanings: Đặc, dày (dùng để miêu tả chất lỏng hoặc độ đặc của một thứ gì đó)., Thick, dense (used to describe liquids or the thickness of something)., ①溶液浓的;粘的。[例]稠稠的糖浆。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 26
Radicals: 周, 禾
Chinese meaning: ①溶液浓的;粘的。[例]稠稠的糖浆。
Grammar: Từ kép với hai âm tiết giống nhau, nhấn mạnh mức độ đặc/dày của vật chất. Thường dùng trong văn nói hàng ngày.
Example: 这汤太稠稠了。
Example pinyin: zhè tāng tài chóu chóu le 。
Tiếng Việt: Món súp này quá đặc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đặc, dày (dùng để miêu tả chất lỏng hoặc độ đặc của một thứ gì đó).
Nghĩa phụ
English
Thick, dense (used to describe liquids or the thickness of something).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
溶液浓的;粘的。稠稠的糖浆
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!