Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 程度
Pinyin: chéng dù
Meanings: Mức độ, cấp độ, phạm vi., Level, degree, extent., ①指一切知识道德、能力、技巧、事物等高下的层次。[例]文化程度。*②事物发展变化达到的状况。[例]专心致志,简直到了废寝忘食的程度。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 呈, 禾, 又, 广, 廿
Chinese meaning: ①指一切知识道德、能力、技巧、事物等高下的层次。[例]文化程度。*②事物发展变化达到的状况。[例]专心致志,简直到了废寝忘食的程度。
Grammar: Thường kết hợp với các từ chỉ đo lường như 很高 (rất cao), 不同 (khác nhau).
Example: 他的汉语水平达到了很高的程度。
Example pinyin: tā de hàn yǔ shuǐ píng dá dào le hěn gāo de chéng dù 。
Tiếng Việt: Trình độ tiếng Trung của anh ấy đạt mức rất cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mức độ, cấp độ, phạm vi.
Nghĩa phụ
English
Level, degree, extent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指一切知识道德、能力、技巧、事物等高下的层次。文化程度
事物发展变化达到的状况。专心致志,简直到了废寝忘食的程度
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!