Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Thuê, thuê mướn; tiền thuê, To rent or lease; rental fee., ①租赁;租用。[例]租户于主有连姻。——《宋史·刘宰传》。[合]租头(租金,租钱);租摺(租约);租费(又叫“租金”,“租银”)租种(承租他人的土地来耕种)。*②征收租税。[例]募民耕滦河旷地,十年始租。——《辽史·食货志》。*③积聚。[例]予所蓄租,予口卒暗。——《诗·豳风·鸱鴞》。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 且, 禾

Chinese meaning: ①租赁;租用。[例]租户于主有连姻。——《宋史·刘宰传》。[合]租头(租金,租钱);租摺(租约);租费(又叫“租金”,“租银”)租种(承租他人的土地来耕种)。*②征收租税。[例]募民耕滦河旷地,十年始租。——《辽史·食货志》。*③积聚。[例]予所蓄租,予口卒暗。——《诗·豳风·鸱鴞》。

Hán Việt reading:

Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ (tiền thuê) hoặc động từ (thuê).

Example: 租房。

Example pinyin: zū fáng 。

Tiếng Việt: Thuê nhà.

3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuê, thuê mướn; tiền thuê

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To rent or lease; rental fee.

租赁;租用。租户于主有连姻。——《宋史·刘宰传》。租头(租金,租钱);租摺(租约);租费(又叫“租金”,“租银”)租种(承租他人的土地来耕种)

征收租税。募民耕滦河旷地,十年始租。——《辽史·食货志》

积聚。予所蓄租,予口卒暗。——《诗·豳风·鸱鴞》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...