Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 种地
Pinyin: zhòng dì
Meanings: Canh tác, trồng trọt trên ruộng đất., To cultivate crops on farmland., ①耕作。[例]学种地。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 中, 禾, 也, 土
Chinese meaning: ①耕作。[例]学种地。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với địa điểm (trong câu ví dụ: 在田里).
Example: 他每天都在田里种地。
Example pinyin: tā měi tiān dōu zài tián lǐ zhòng dì 。
Tiếng Việt: Anh ấy mỗi ngày đều chăm chỉ canh tác trên cánh đồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Canh tác, trồng trọt trên ruộng đất.
Nghĩa phụ
English
To cultivate crops on farmland.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
耕作。学种地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!