Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 秒表

Pinyin: miǎo biǎo

Meanings: Đồng hồ bấm giờ., Stopwatch., ①招收儿童,培养、教育其为戏曲艺员的戏班。*②正规的专业训练。[例]科班出身。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 少, 禾, 龶, 𧘇

Chinese meaning: ①招收儿童,培养、教育其为戏曲艺员的戏班。*②正规的专业训练。[例]科班出身。

Grammar: Danh từ ghép, thường liên quan đến đo lường thời gian chính xác.

Example: 运动员用秒表记录时间。

Example pinyin: yùn dòng yuán yòng miǎo biǎo jì lù shí jiān 。

Tiếng Việt: Vận động viên dùng đồng hồ bấm giờ để ghi lại thời gian.

秒表
miǎo biǎo
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đồng hồ bấm giờ.

Stopwatch.

招收儿童,培养、教育其为戏曲艺员的戏班

正规的专业训练。科班出身

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

秒表 (miǎo biǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung