Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 积极性

Pinyin: jī jí xìng

Meanings: Tính tích cực, sự chủ động và nhiệt tình., Positivity, proactivity, and enthusiasm.

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 只, 禾, 及, 木, 忄, 生

Grammar: Là danh từ ba âm tiết, thường được dùng trong các ngữ cảnh giáo dục hoặc tâm lý.

Example: 我们需要保持积极性。

Example pinyin: wǒ men xū yào bǎo chí jī jí xìng 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần giữ vững tính tích cực.

积极性
jī jí xìng
HSK 3danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tính tích cực, sự chủ động và nhiệt tình.

Positivity, proactivity, and enthusiasm.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

积极性 (jī jí xìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung