Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秘鲁
Pinyin: bì lǔ
Meanings: Peru (tên quốc gia ở Nam Mỹ), Peru (a country in South America)., ①南美第三大国,与厄瓜多尔、哥伦比亚、巴西、玻利维亚、智利交界。面积1285216平方公里,人口2233万(1990),首都利马。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 必, 禾, 日, 鱼
Chinese meaning: ①南美第三大国,与厄瓜多尔、哥伦比亚、巴西、玻利维亚、智利交界。面积1285216平方公里,人口2233万(1990),首都利马。
Grammar: Danh từ riêng chỉ tên quốc gia, không thay đổi hình thức. Khi đề cập tới đất nước này, có thể dùng thêm 的 để mô tả các đặc trưng liên quan, ví dụ: 秘鲁的文化 (văn hóa Peru).
Example: 秘鲁是一个拥有丰富文化的国家。
Example pinyin: bì lǔ shì yí gè yōng yǒu fēng fù wén huà de guó jiā 。
Tiếng Việt: Peru là một quốc gia có nền văn hóa phong phú.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Peru (tên quốc gia ở Nam Mỹ)
Nghĩa phụ
English
Peru (a country in South America).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
南美第三大国,与厄瓜多尔、哥伦比亚、巴西、玻利维亚、智利交界。面积1285216平方公里,人口2233万(1990),首都利马
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!