Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 淡水

Pinyin: dàn shuǐ

Meanings: Nước ngọt, không phải nước mặn., Freshwater, not saltwater., ①买卖不兴隆或某些东西生产少的季节。*②减少活动的时期。[例]有些企业特别受淡季的影响。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 氵, 炎, ㇇, 丿, 乀, 亅

Chinese meaning: ①买卖不兴隆或某些东西生产少的季节。*②减少活动的时期。[例]有些企业特别受淡季的影响。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đối lập với 海水 (nước biển).

Example: 河里流的是淡水。

Example pinyin: hé lǐ liú de shì dàn shuǐ 。

Tiếng Việt: Nước chảy trong sông là nước ngọt.

淡水
dàn shuǐ
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nước ngọt, không phải nước mặn.

Freshwater, not saltwater.

买卖不兴隆或某些东西生产少的季节

减少活动的时期。有些企业特别受淡季的影响

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

淡水 (dàn shuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung