Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 深浅
Pinyin: shēn qiǎn
Meanings: Độ sâu nông, mức độ (cụ thể hoặc trừu tượng)., Depth; extent (literal or metaphorical)., ①指水的深度。[例]水很浑浊,无法看清这条河的深浅。*②比喻言语、行为的分寸。[例]说话不知深浅。*③(色彩的)浓或淡。[例]颜色深浅各异的布料摆在柜台上。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 氵, 罙, 戋
Chinese meaning: ①指水的深度。[例]水很浑浊,无法看清这条河的深浅。*②比喻言语、行为的分寸。[例]说话不知深浅。*③(色彩的)浓或淡。[例]颜色深浅各异的布料摆在柜台上。
Grammar: Danh từ kép, thường dùng trong văn cảnh cụ thể hoặc trừu tượng về mức độ.
Example: 水的深浅很难判断。
Example pinyin: shuǐ de shēn qiǎn hěn nán pàn duàn 。
Tiếng Việt: Rất khó để phán đoán độ sâu của nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Độ sâu nông, mức độ (cụ thể hoặc trừu tượng).
Nghĩa phụ
English
Depth; extent (literal or metaphorical).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指水的深度。水很浑浊,无法看清这条河的深浅
比喻言语、行为的分寸。说话不知深浅
(色彩的)浓或淡。颜色深浅各异的布料摆在柜台上
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!