Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清扫

Pinyin: qīng sǎo

Meanings: Quét dọn, làm sạch một khu vực hoặc bề mặt., To sweep and clean an area or surface., ①用扫帚扫除。[例]清扫炉床。*②清除(如刷、揩、刮)……表面的附着物。[例]清扫人行道挣点儿零用钱。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 氵, 青, 彐, 扌

Chinese meaning: ①用扫帚扫除。[例]清扫炉床。*②清除(如刷、揩、刮)……表面的附着物。[例]清扫人行道挣点儿零用钱。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ để chỉ đối tượng cần được dọn dẹp.

Example: 每天早晨她都会清扫房间。

Example pinyin: měi tiān zǎo chén tā dōu huì qīng sǎo fáng jiān 。

Tiếng Việt: Mỗi sáng cô ấy đều quét dọn phòng.

清扫
qīng sǎo
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quét dọn, làm sạch một khu vực hoặc bề mặt.

To sweep and clean an area or surface.

用扫帚扫除。清扫炉床

清除(如刷、揩、刮)……表面的附着物。清扫人行道挣点儿零用钱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

清扫 (qīng sǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung