Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浪费
Pinyin: làng fèi
Meanings: Lãng phí, tiêu tốn không cần thiết., To waste or squander resources unnecessarily., ①不充分利用;不珍惜;不必要地废弃。[例]浪费金钱。[例]浪费时光。[例]在小事上浪费我们的精力。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 氵, 良, 弗, 贝
Chinese meaning: ①不充分利用;不珍惜;不必要地废弃。[例]浪费金钱。[例]浪费时光。[例]在小事上浪费我们的精力。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể kết hợp với danh từ để tạo thành cụm từ. Ví dụ: 浪费时间 (lãng phí thời gian).
Example: 不要浪费食物。
Example pinyin: bú yào làng fèi shí wù 。
Tiếng Việt: Đừng lãng phí thức ăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lãng phí, tiêu tốn không cần thiết.
Nghĩa phụ
English
To waste or squander resources unnecessarily.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不充分利用;不珍惜;不必要地废弃。浪费金钱。浪费时光。在小事上浪费我们的精力
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!