Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 混蛋

Pinyin: hún dàn

Meanings: Kẻ vô lại, kẻ xấu xa, hoặc điều gì đó đáng ghét., A rogue, scoundrel, or something detestable., ①用两种或两种以上的纤维混合在一起纺织。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 昆, 氵, 疋, 虫

Chinese meaning: ①用两种或两种以上的纤维混合在一起纺织。

Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc tính từ, thường dùng trong ngôn ngữ đời thường để chỉ ai đó hoặc điều gì đáng trách.

Example: 真是个混蛋!

Example pinyin: zhēn shì gè hún dàn !

Tiếng Việt: Thật là một tên khốn nạn!

混蛋
hún dàn
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kẻ vô lại, kẻ xấu xa, hoặc điều gì đó đáng ghét.

A rogue, scoundrel, or something detestable.

用两种或两种以上的纤维混合在一起纺织

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

混蛋 (hún dàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung