Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 涎水
Pinyin: xián shuǐ
Meanings: Nước dãi, nước miếng, Saliva, spittle, ①古河名,在中国河南省。*②姓氏。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 延, 氵, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: ①古河名,在中国河南省。*②姓氏。
Grammar: Danh từ thông thường, thường được dùng để mô tả hiện tượng tiết nước bọt.
Example: 小孩睡着了,嘴角流出了涎水。
Example pinyin: xiǎo hái shuì zháo le , zuǐ jiǎo liú chū le xián shuǐ 。
Tiếng Việt: Đứa trẻ ngủ thiếp đi, khóe miệng chảy ra nước dãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước dãi, nước miếng
Nghĩa phụ
English
Saliva, spittle
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古河名,在中国河南省
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!