Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 清单
Pinyin: qīng dān
Meanings: Danh sách liệt kê các mục cụ thể., A list enumerating specific items., ①记载有关项目的明细单。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 氵, 青, 一, 丷, 甲
Chinese meaning: ①记载有关项目的明细单。
Grammar: Danh từ thông dụng, thường xuất hiện cùng ngữ cảnh liệt kê.
Example: 这是购物清单。
Example pinyin: zhè shì gòu wù qīng dān 。
Tiếng Việt: Đây là danh sách mua sắm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Danh sách liệt kê các mục cụ thể.
Nghĩa phụ
English
A list enumerating specific items.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
记载有关项目的明细单
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!