Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 海关

Pinyin: hǎi guān

Meanings: Hải quan, cơ quan kiểm soát biên giới và thuế quan, Customs, border control and tax authority, ①交纳关税和货船报关结关的场所。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 每, 氵, 丷, 天

Chinese meaning: ①交纳关税和货船报关结关的场所。

Grammar: Danh từ, thường đứng sau các từ chỉ địa điểm hoặc hành động liên quan.

Example: 所有货物都必须通过海关检查。

Example pinyin: suǒ yǒu huò wù dōu bì xū tōng guò hǎi guān jiǎn chá 。

Tiếng Việt: Tất cả hàng hóa đều phải qua kiểm tra hải quan.

海关
hǎi guān
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hải quan, cơ quan kiểm soát biên giới và thuế quan

Customs, border control and tax authority

交纳关税和货船报关结关的场所

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

海关 (hǎi guān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung