Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 深厚
Pinyin: shēn hòu
Meanings: Dày dặn, sâu đậm (thường nói về tình cảm, kiến thức)., Deep, profound (often refers to feelings or knowledge)., 指深刻而显明。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 氵, 罙, 㫗, 厂
Chinese meaning: 指深刻而显明。
Grammar: Tính từ, thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa.
Example: 他们之间有着深厚的友谊。
Example pinyin: tā men zhī jiān yǒu zhe shēn hòu de yǒu yì 。
Tiếng Việt: Giữa họ có một tình bạn sâu đậm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dày dặn, sâu đậm (thường nói về tình cảm, kiến thức).
Nghĩa phụ
English
Deep, profound (often refers to feelings or knowledge).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指深刻而显明。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!