Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 深冬

Pinyin: shēn dōng

Meanings: Giữa mùa đông, thời điểm lạnh nhất của mùa đông., Midwinter, the coldest period of winter., 指毛病已经无可救药。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 氵, 罙, ⺀, 夂

Chinese meaning: 指毛病已经无可救药。

Grammar: Danh từ, thường được dùng để chỉ thời gian cụ thể trong năm.

Example: 深冬时节,天气格外寒冷。

Example pinyin: shēn dōng shí jié , tiān qì gé wài hán lěng 。

Tiếng Việt: Vào giữa mùa đông, thời tiết đặc biệt lạnh.

深冬
shēn dōng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữa mùa đông, thời điểm lạnh nhất của mùa đông.

Midwinter, the coldest period of winter.

指毛病已经无可救药。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

深冬 (shēn dōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung