Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: tàng

Meanings: Nóng bỏng, làm nóng chảy hoặc gây bỏng; cũng nghĩa là hấp/nấu nhanh qua nước sôi., Scalding hot, melting due to heat or causing burns; also means blanching briefly in boiling water., ①温度高,皮肤接触温度高的物体感觉疼痛:烫手。烫嘴。*②用热的物体使另外的物体起变化:烫酒。烫衣服。烫金。烫伤。*③特指“烫发”:电烫。冷烫。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 汤, 火

Chinese meaning: ①温度高,皮肤接触温度高的物体感觉疼痛:烫手。烫嘴。*②用热的物体使另外的物体起变化:烫酒。烫衣服。烫金。烫伤。*③特指“烫发”:电烫。冷烫。

Hán Việt reading: thang

Grammar: Có thể đóng vai trò động từ hoặc tính từ, tùy vào ngữ cảnh.

Example: 小心,汤很烫!

Example pinyin: xiǎo xīn , tāng hěn tàng !

Tiếng Việt: Cẩn thận, canh rất nóng!

tàng
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nóng bỏng, làm nóng chảy hoặc gây bỏng; cũng nghĩa là hấp/nấu nhanh qua nước sôi.

thang

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Scalding hot, melting due to heat or causing burns; also means blanching briefly in boiling water.

温度高,皮肤接触温度高的物体感觉疼痛

烫手。烫嘴

用热的物体使另外的物体起变化

烫酒。烫衣服。烫金。烫伤

特指“烫发”

电烫。冷烫

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

烫 (tàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung