Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 熊猫

Pinyin: xióng māo

Meanings: Gấu trúc, một loài động vật quý hiếm của Trung Quốc., Panda, a rare species of animal from China., ①小熊猫,喜马拉雅山区产的一种长尾食肉类动物,身上有长毛,基本呈现赤锈色或栗色,有黑色的斑点和条纹,吻部、颊部和两耳有明显白尖。[例]大熊猫,中国四川西部、甘肃和陕西最南部产的一种大型哺乳类动物,大体上像熊,有时亦自成一科,大致上体白色、下体黑色,眼周有黑斑,耳黑色。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 灬, 能, 犭, 苗

Chinese meaning: ①小熊猫,喜马拉雅山区产的一种长尾食肉类动物,身上有长毛,基本呈现赤锈色或栗色,有黑色的斑点和条纹,吻部、颊部和两耳有明显白尖。[例]大熊猫,中国四川西部、甘肃和陕西最南部产的一种大型哺乳类动物,大体上像熊,有时亦自成一科,大致上体白色、下体黑色,眼周有黑斑,耳黑色。

Grammar: Danh từ chỉ động vật. Có thể sử dụng trong các câu miêu tả hoặc giới thiệu.

Example: 熊猫是中国的国宝。

Example pinyin: xióng māo shì zhōng guó de guó bǎo 。

Tiếng Việt: Gấu trúc là bảo vật quốc gia của Trung Quốc.

熊猫
xióng māo
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gấu trúc, một loài động vật quý hiếm của Trung Quốc.

Panda, a rare species of animal from China.

小熊猫,喜马拉雅山区产的一种长尾食肉类动物,身上有长毛,基本呈现赤锈色或栗色,有黑色的斑点和条纹,吻部、颊部和两耳有明显白尖。大熊猫,中国四川西部、甘肃和陕西最南部产的一种大型哺乳类动物,大体上像熊,有时亦自成一科,大致上体白色、下体黑色,眼周有黑斑,耳黑色

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

熊猫 (xióng māo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung