Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 照相
Pinyin: zhào xiàng
Meanings: Chụp ảnh., To take a photograph., ①拍摄人或景物的影像,也作“照像”。[例]相片;照片。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 昭, 灬, 木, 目
Chinese meaning: ①拍摄人或景物的影像,也作“照像”。[例]相片;照片。
Grammar: Động từ này thường đi kèm với địa điểm hoặc đối tượng chụp ảnh.
Example: 我们一起去公园照相。
Example pinyin: wǒ men yì qǐ qù gōng yuán zhào xiàng 。
Tiếng Việt: Chúng tôi cùng nhau đi chụp ảnh ở công viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chụp ảnh.
Nghĩa phụ
English
To take a photograph.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拍摄人或景物的影像,也作“照像”。相片;照片
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!