Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 炒菜

Pinyin: chǎo cài

Meanings: Xào rau, nấu món xào., To stir-fry vegetables, to cook stir-fried dishes., ①置油锅于火上,将菜放入,用勺翻动,直至菜熟。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 少, 火, 艹, 采

Chinese meaning: ①置油锅于火上,将菜放入,用勺翻动,直至菜熟。

Grammar: Là một cụm từ ghép động từ-danh từ, phổ biến trong đời sống hàng ngày.

Example: 妈妈正在炒菜。

Example pinyin: mā ma zhèng zài chǎo cài 。

Tiếng Việt: Mẹ đang xào rau.

炒菜
chǎo cài
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xào rau, nấu món xào.

To stir-fry vegetables, to cook stir-fried dishes.

置油锅于火上,将菜放入,用勺翻动,直至菜熟

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...