Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 照相机

Pinyin: zhào xiàng jī

Meanings: Máy ảnh, thiết bị dùng để chụp ảnh., Camera, device used for taking photographs.

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 昭, 灬, 木, 目, 几

Grammar: Danh từ ba âm tiết, có thể dùng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác (e.g., 数码照相机 - máy ảnh kỹ thuật số).

Example: 这台照相机很贵。

Example pinyin: zhè tái zhào xiàng jī hěn guì 。

Tiếng Việt: Chiếc máy ảnh này rất đắt.

照相机
zhào xiàng jī
HSK 3danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Máy ảnh, thiết bị dùng để chụp ảnh.

Camera, device used for taking photographs.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

照相机 (zhào xiàng jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung