Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yān

Meanings: Khói, Smoke, ①同“烟”。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 垔, 火

Chinese meaning: ①同“烟”。

Grammar: Danh từ thông dụng. Có thể kết hợp với các động từ hoặc tính từ khác như 烟雾 (khói sương), 烟囱 (ống khói).

Example: 吸烟有害健康。

Example pinyin: xī yān yǒu hài jiàn kāng 。

Tiếng Việt: Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe.

yān
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khói

Smoke

同“烟”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

煙 (yān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung