Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 烧饼
Pinyin: shāo bǐng
Meanings: Bánh bột mì nướng, Griddle cake; baked flatbread, ①烤熟的小面饼,表面多有芝麻。[例]园子里面,顶着篮子卖烧饼油条的有一二十个。——《老残游记》。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 尧, 火, 并, 饣
Chinese meaning: ①烤熟的小面饼,表面多有芝麻。[例]园子里面,顶着篮子卖烧饼油条的有一二十个。——《老残游记》。
Grammar: Danh từ, thường chỉ món ăn phổ biến trong bữa sáng hoặc bữa phụ.
Example: 早餐我吃了一个烧饼。
Example pinyin: zǎo cān wǒ chī le yí gè shāo bǐng 。
Tiếng Việt: Buổi sáng tôi đã ăn một cái bánh bột mì nướng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bánh bột mì nướng
Nghĩa phụ
English
Griddle cake; baked flatbread
Nghĩa tiếng trung
中文释义
烤熟的小面饼,表面多有芝麻。园子里面,顶着篮子卖烧饼油条的有一二十个。——《老残游记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!