Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 煮
Pinyin: zhǔ
Meanings: Đun sôi, nấu, To boil, to cook, ①煮盐,熟盐。熬干含盐的水分,提取食盐。[例]齐有渠展之盐,燕有辽东之煮。——《管子·地数》。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 灬, 者
Chinese meaning: ①煮盐,熟盐。熬干含盐的水分,提取食盐。[例]齐有渠展之盐,燕有辽东之煮。——《管子·地数》。
Hán Việt reading: chử
Grammar: Động từ thông dụng, có thể kết hợp với nhiều danh từ để tạo thành cụm từ như 煮汤 (nấu canh).
Example: 煮饭。
Example pinyin: zhǔ fàn 。
Tiếng Việt: Nấu cơm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đun sôi, nấu
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
chử
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To boil, to cook
Nghĩa tiếng trung
中文释义
煮盐,熟盐。熬干含盐的水分,提取食盐。齐有渠展之盐,燕有辽东之煮。——《管子·地数》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!