Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 熟客
Pinyin: shú kè
Meanings: Khách quen, khách hàng thường xuyên của một cửa hàng, quán ăn..., Regular customer; a frequent patron of a shop, restaurant, etc., ①常来的客人,熟识的客人。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 孰, 灬, 各, 宀
Chinese meaning: ①常来的客人,熟识的客人。
Grammar: Danh từ ghép, trong đó 熟 (quen thuộc) kết hợp với 客 (khách). Thường dùng trong kinh doanh hoặc dịch vụ.
Example: 这家咖啡店有很多熟客。
Example pinyin: zhè jiā kā fēi diàn yǒu hěn duō shú kè 。
Tiếng Việt: Quán cà phê này có rất nhiều khách quen.

📷 Người phụ nữ mua sắm trong cửa hàng thời trang
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khách quen, khách hàng thường xuyên của một cửa hàng, quán ăn...
Nghĩa phụ
English
Regular customer; a frequent patron of a shop, restaurant, etc.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
常来的客人,熟识的客人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
