Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 烧烤
Pinyin: shāo kǎo
Meanings: Nướng, món nướng, To grill or barbecue; grilled food, ①快速烧烤(肉块)的表皮,常用以增进色和味∶作为烹调的第一步使(肉)上色变褐。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 尧, 火, 考
Chinese meaning: ①快速烧烤(肉块)的表皮,常用以增进色和味∶作为烹调的第一步使(肉)上色变褐。
Grammar: Có thể đóng vai trò như động từ hoặc danh từ. Khi làm động từ, nó mô tả hành động nướng thức ăn; khi làm danh từ, nó ám chỉ món ăn được nướng.
Example: 我们去公园里烧烤。
Example pinyin: wǒ men qù gōng yuán lǐ shāo kǎo 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đi nướng đồ ăn ở công viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nướng, món nướng
Nghĩa phụ
English
To grill or barbecue; grilled food
Nghĩa tiếng trung
中文释义
快速烧烤(肉块)的表皮,常用以增进色和味∶作为烹调的第一步使(肉)上色变褐
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!