Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 电脑

Pinyin: diàn nǎo

Meanings: Máy tính, thiết bị điện tử xử lý thông tin số., Computer, an electronic device that processes digital information., ①电子计算机。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 乚, 日, 㐫, 月

Chinese meaning: ①电子计算机。

Grammar: Danh từ phổ biến, thường xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày.

Example: 这台电脑性能非常好。

Example pinyin: zhè tái diàn nǎo xìng néng fēi cháng hǎo 。

Tiếng Việt: Chiếc máy tính này có hiệu năng rất tốt.

电脑
diàn nǎo
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Máy tính, thiết bị điện tử xử lý thông tin số.

Computer, an electronic device that processes digital information.

电子计算机

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

电脑 (diàn nǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung