Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 电灯

Pinyin: diàn dēng

Meanings: Đèn điện, thiết bị chiếu sáng sử dụng điện năng., Electric lamp, an illumination device powered by electricity., ①用电作光能源的灯。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 乚, 日, 丁, 火

Chinese meaning: ①用电作光能源的灯。

Grammar: Từ ghép đơn giản gồm “电” (điện) 和 “灯” (đèn), thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Example: 房间里有一盏很亮的电灯。

Example pinyin: fáng jiān lǐ yǒu yì zhǎn hěn liàng de diàn dēng 。

Tiếng Việt: Trong phòng có một chiếc đèn điện rất sáng.

电灯
diàn dēng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đèn điện, thiết bị chiếu sáng sử dụng điện năng.

Electric lamp, an illumination device powered by electricity.

用电作光能源的灯

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

电灯 (diàn dēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung