Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 生日

Pinyin: shēng rì

Meanings: Sinh nhật., Birthday., ①人出生的那一天,每年满周岁的那一天也叫生日。[例]祝你生日快乐。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 生, 日

Chinese meaning: ①人出生的那一天,每年满周岁的那一天也叫生日。[例]祝你生日快乐。

Grammar: Danh từ ghép, thường kết hợp với các động từ như 庆祝 (celebrate) để tạo câu hoàn chỉnh.

Example: 今天是我的生日。

Example pinyin: jīn tiān shì wǒ de shēng rì 。

Tiếng Việt: Hôm nay là sinh nhật của tôi.

生日
shēng rì
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sinh nhật.

Birthday.

人出生的那一天,每年满周岁的那一天也叫生日。祝你生日快乐

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

生日 (shēng rì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung