Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 疾速

Pinyin: jí sù

Meanings: Với tốc độ rất nhanh., At a very high speed., ①迅疾;迅速。[例]疾速行车。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 疒, 矢, 束, 辶

Chinese meaning: ①迅疾;迅速。[例]疾速行车。

Grammar: Dùng để miêu tả tốc độ di chuyển hoặc phát triển của một sự vật hoặc sự việc.

Example: 列车以疾速驶过车站。

Example pinyin: liè chē yǐ jí sù shǐ guò chē zhàn 。

Tiếng Việt: Tàu hỏa đi qua nhà ga với tốc độ rất nhanh.

疾速
jí sù
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Với tốc độ rất nhanh.

At a very high speed.

迅疾;迅速。疾速行车

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...